Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投洽

Pinyin: tóu qià

Meanings: Gửi thư hỏi thăm, gửi lời mời hợp tác., To send correspondence for inquiry or invitation to cooperation., ①投机;合得来。[例]两人相处十分投洽。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 扌, 殳, 合, 氵

Chinese meaning: ①投机;合得来。[例]两人相处十分投洽。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh kinh doanh hoặc ngoại giao.

Example: 公司向客户投洽合作事宜。

Example pinyin: gōng sī xiàng kè hù tóu qià hé zuò shì yí 。

Tiếng Việt: Công ty gửi lời mời hợp tác tới khách hàng.

投洽
tóu qià
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gửi thư hỏi thăm, gửi lời mời hợp tác.

To send correspondence for inquiry or invitation to cooperation.

投机;合得来。两人相处十分投洽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

投洽 (tóu qià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung