Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投军

Pinyin: tóu jūn

Meanings: Gia nhập quân đội, To join the army., ①旧时指投奔军队去当兵。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 殳, 冖, 车

Chinese meaning: ①旧时指投奔军队去当兵。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với mục đích cao cả như “报国” (phục vụ đất nước).

Example: 他年轻时曾投军报国。

Example pinyin: tā nián qīng shí céng tóu jūn bào guó 。

Tiếng Việt: Khi còn trẻ, anh ấy từng gia nhập quân đội để phục vụ đất nước.

投军
tóu jūn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia nhập quân đội

To join the army.

旧时指投奔军队去当兵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

投军 (tóu jūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung