Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投卵击石

Pinyin: tóu luǎn jī shí

Meanings: Ném trứng vào đá (ám chỉ hành động vô ích, không mang lại kết quả), To throw eggs at a stone (implies futile actions that yield no results)., 比喻不自量力,自取失败。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 扌, 殳, 卪, 丨, 二, 凵, 丆, 口

Chinese meaning: 比喻不自量力,自取失败。

Grammar: Thành ngữ, dùng để nhấn mạnh tính chất bất khả thi hoặc lãng phí công sức.

Example: 他的努力就像投卵击石,毫无作用。

Example pinyin: tā de nǔ lì jiù xiàng tóu luǎn jī shí , háo wú zuò yòng 。

Tiếng Việt: Nỗ lực của anh ấy giống như ném trứng vào đá, hoàn toàn vô ích.

投卵击石
tóu luǎn jī shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ném trứng vào đá (ám chỉ hành động vô ích, không mang lại kết quả)

To throw eggs at a stone (implies futile actions that yield no results).

比喻不自量力,自取失败。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...