Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 将伯之呼
Pinyin: qiāng bó zhī hū
Meanings: Lời kêu gọi cầu cứu đến người khác (thường liên quan đến quý nhân)., A call for help directed to influential people., 指求人帮助。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 丬, 亻, 白, 丶, 乎, 口
Chinese meaning: 指求人帮助。
Grammar: Thành ngữ cổ, thường kết hợp với các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn chương.
Example: 在危急时刻,他只能发出将伯之呼。
Example pinyin: zài wēi jí shí kè , tā zhǐ néng fā chū jiāng bó zhī hū 。
Tiếng Việt: Trong thời điểm nguy cấp, anh ta chỉ có thể phát ra lời cầu cứu đến quý nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời kêu gọi cầu cứu đến người khác (thường liên quan đến quý nhân).
Nghĩa phụ
English
A call for help directed to influential people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指求人帮助。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế