Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 将养

Pinyin: jiāng yǎng

Meanings: Nuôi dưỡng, chăm sóc sức khỏe hoặc tinh thần ai đó., To nurture or take care of someone’s health or spirit., ①休养身体。*②侍奉赡养。[例]将养老人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 丬, 䒑, 丨, 丿, 夫

Chinese meaning: ①休养身体。*②侍奉赡养。[例]将养老人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm đối tượng cần chăm sóc phía sau.

Example: 他需要好好将养身体。

Example pinyin: tā xū yào hǎo hǎo jiāng yǎng shēn tǐ 。

Tiếng Việt: Anh ta cần chăm sóc cơ thể thật tốt.

将养
jiāng yǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nuôi dưỡng, chăm sóc sức khỏe hoặc tinh thần ai đó.

To nurture or take care of someone’s health or spirit.

休养身体

侍奉赡养。将养老人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

将养 (jiāng yǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung