Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寿比南山

Pinyin: shòu bǐ nán shān

Meanings: Sống lâu như núi Nam (lời chúc trường thọ)., Longevity like Mount Nan (a wish for long life)., 寿命象终南山那样长久。用于祝人长寿。[出处]《诗经·小雅·天保》“如月之恒,如日之升,如南山之寿。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 丰, 寸, 比, 冂, 十, 山

Chinese meaning: 寿命象终南山那样长久。用于祝人长寿。[出处]《诗经·小雅·天保》“如月之恒,如日之升,如南山之寿。”

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường được dùng để chúc tụng trong các dịp lễ kỷ niệm, đặc biệt là sinh nhật người lớn tuổi.

Example: 愿您福如东海,寿比南山。

Example pinyin: yuàn nín fú rú dōng hǎi , shòu bǐ nán shān 。

Tiếng Việt: Chúc ngài phúc như biển Đông, sống lâu như núi Nam.

寿比南山
shòu bǐ nán shān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống lâu như núi Nam (lời chúc trường thọ).

Longevity like Mount Nan (a wish for long life).

寿命象终南山那样长久。用于祝人长寿。[出处]《诗经·小雅·天保》“如月之恒,如日之升,如南山之寿。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

寿#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寿比南山 (shòu bǐ nán shān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung