Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寿限

Pinyin: shòu xiàn

Meanings: Giới hạn tuổi thọ (tuổi thọ tối đa của một người)., Limit of lifespan (maximum age a person can live)., ①指人所能活的岁数。[例]人的寿限究竟是多少,谁也说不清。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丰, 寸, 艮, 阝

Chinese meaning: ①指人所能活的岁数。[例]人的寿限究竟是多少,谁也说不清。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh triết học hoặc tâm linh.

Example: 每个人都有自己的寿限。

Example pinyin: měi gè rén dōu yǒu zì jǐ de shòu xiàn 。

Tiếng Việt: Mỗi người đều có giới hạn tuổi thọ riêng của mình.

寿限
shòu xiàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giới hạn tuổi thọ (tuổi thọ tối đa của một người).

Limit of lifespan (maximum age a person can live).

指人所能活的岁数。人的寿限究竟是多少,谁也说不清

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...