Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寿终正寝

Pinyin: shòu zhōng zhèng qǐn

Meanings: Mất già tại nhà (qua đời một cách tự nhiên ở nhà khi đã cao tuổi)., Die naturally at home at an old age., 寿终年纪很大才死;正寝旧式住宅的正房。原指老死在家里。现比喻事物的灭亡。[出处]明·许仲琳《封神演义》第十一回“你道朕不能善终,你自夸寿终正寝,非侮君而何!”[例]这样看来,邮递这条路是要断绝了,刊物也就不免~了!——邹韬奋《患难余生记·流亡》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 丰, 寸, 冬, 纟, 一, 止, 丬, 宀

Chinese meaning: 寿终年纪很大才死;正寝旧式住宅的正房。原指老死在家里。现比喻事物的灭亡。[出处]明·许仲琳《封神演义》第十一回“你道朕不能善终,你自夸寿终正寝,非侮君而何!”[例]这样看来,邮递这条路是要断绝了,刊物也就不免~了!——邹韬奋《患难余生记·流亡》。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường được dùng để miêu tả cái chết bình yên của người già.

Example: 老人寿终正寝,子孙都来送行。

Example pinyin: lǎo rén shòu zhōng zhèng qǐn , zǐ sūn dōu lái sòng xíng 。

Tiếng Việt: Cụ già mất già tại nhà, con cháu đều đến tiễn đưa.

寿终正寝
shòu zhōng zhèng qǐn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất già tại nhà (qua đời một cách tự nhiên ở nhà khi đã cao tuổi).

Die naturally at home at an old age.

寿终年纪很大才死;正寝旧式住宅的正房。原指老死在家里。现比喻事物的灭亡。[出处]明·许仲琳《封神演义》第十一回“你道朕不能善终,你自夸寿终正寝,非侮君而何!”[例]这样看来,邮递这条路是要断绝了,刊物也就不免~了!——邹韬奋《患难余生记·流亡》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

寿#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寿终正寝 (shòu zhōng zhèng qǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung