Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 将错就错
Pinyin: jiāng cuò jiù cuò
Meanings: Cứ tiếp tục sai lầm ban đầu mà không sửa chữa, biến lỗi lầm thành cơ hội hoặc kết quả mới., To continue on with an initial mistake without correcting it, turning the mistake into a new opportunity or result., 良材本领高的人。大将遇上本领高的人。比喻两雄争斗,本领相当。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第三十四回“两个就清风山下厮杀,真乃是棋逢敌手难藏幸,将遇良材好用功。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 47
Radicals: 丬, 昔, 钅, 京, 尤
Chinese meaning: 良材本领高的人。大将遇上本领高的人。比喻两雄争斗,本领相当。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第三十四回“两个就清风山下厮杀,真乃是棋逢敌手难藏幸,将遇良材好用功。”
Grammar: Động từ thành ngữ, mang ý nghĩa chấp nhận và tiếp tục hành động sai lầm ban đầu.
Example: 既然已经说错了话,那就将错就错吧。
Example pinyin: jì rán yǐ jīng shuō cuò le huà , nà jiù jiāng cuò jiù cuò ba 。
Tiếng Việt: Vì đã nói sai rồi, thôi cứ tiếp tục như vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứ tiếp tục sai lầm ban đầu mà không sửa chữa, biến lỗi lầm thành cơ hội hoặc kết quả mới.
Nghĩa phụ
English
To continue on with an initial mistake without correcting it, turning the mistake into a new opportunity or result.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
良材本领高的人。大将遇上本领高的人。比喻两雄争斗,本领相当。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第三十四回“两个就清风山下厮杀,真乃是棋逢敌手难藏幸,将遇良材好用功。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế