Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 将遇良才
Pinyin: jiàng yù liáng cái
Meanings: Người tài gặp nhau, ám chỉ sự tương đồng về tài năng giữa các bên., Great talents meet each other, implying that both sides are equally talented., 将将领;良才高才。多指双方本领相当,能人碰上能人。[出处]明·施耐庵《水浒传》第34回“两个就清风山下厮杀,乃是棋逢敌手难藏幸,将遇良才好用功。”[例]他们两个真是棋逢对手,~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 丬, 禺, 辶, 丶, 艮, 才
Chinese meaning: 将将领;良才高才。多指双方本领相当,能人碰上能人。[出处]明·施耐庵《水浒传》第34回“两个就清风山下厮杀,乃是棋逢敌手难藏幸,将遇良才好用功。”[例]他们两个真是棋逢对手,~。
Grammar: Thành ngữ, thường được dùng để miêu tả sự ngang tài ngang sức giữa những người có tài năng.
Example: 这场比赛是两位顶尖球员的较量,真是将遇良才啊!
Example pinyin: zhè chǎng bǐ sài shì liǎng wèi dǐng jiān qiú yuán de jiào liàng , zhēn shì jiāng yù liáng cái a !
Tiếng Việt: Trận đấu này là cuộc so tài giữa hai cầu thủ hàng đầu, đúng là người tài gặp nhau!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người tài gặp nhau, ám chỉ sự tương đồng về tài năng giữa các bên.
Nghĩa phụ
English
Great talents meet each other, implying that both sides are equally talented.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将将领;良才高才。多指双方本领相当,能人碰上能人。[出处]明·施耐庵《水浒传》第34回“两个就清风山下厮杀,乃是棋逢敌手难藏幸,将遇良才好用功。”[例]他们两个真是棋逢对手,~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế