Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寻址

Pinyin: xún zhǐ

Meanings: Tìm kiếm địa chỉ, xác định vị trí thông qua địa chỉ., To search for an address, locate a position via an address., ①寻找地址。*②把信息存入记忆库或存储装置内

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 寸, 彐, 土, 止

Chinese meaning: ①寻找地址。*②把信息存入记忆库或存储装置内

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực khoa học máy tính hoặc công nghệ.

Example: 计算机系统需要快速寻址。

Example pinyin: jì suàn jī xì tǒng xū yào kuài sù xún zhǐ 。

Tiếng Việt: Hệ thống máy tính cần tìm kiếm địa chỉ nhanh chóng.

寻址
xún zhǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm kiếm địa chỉ, xác định vị trí thông qua địa chỉ.

To search for an address, locate a position via an address.

寻找地址

把信息存入记忆库或存储装置内

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寻址 (xún zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung