Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 将功抵罪

Pinyin: jiāng gōng dǐ zuì

Meanings: Dùng công trạng để đền tội. Tương tự như 'lập công chuộc tội'., Use merits to atone for sins., 用功劳来抵罪。[例]他虽是绑匪之一,但因天性未泯,协助警方救出人质,才得以~,减轻刑期。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 丬, 力, 工, 扌, 氐, 罒, 非

Chinese meaning: 用功劳来抵罪。[例]他虽是绑匪之一,但因天性未泯,协助警方救出人质,才得以~,减轻刑期。

Grammar: Thành ngữ cố định, mang ý nghĩa tương tự như '将功补过' hay '将功赎罪', nhưng nhấn mạnh vào việc bù đắp trực tiếp cho lỗi lầm bằng hành động tốt.

Example: 他希望通过努力工作来将功抵罪。

Example pinyin: tā xī wàng tōng guò nǔ lì gōng zuò lái jiāng gōng dǐ zuì 。

Tiếng Việt: Anh ấy hy vọng thông qua nỗ lực làm việc để lập công chuộc tội.

将功抵罪
jiāng gōng dǐ zuì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng công trạng để đền tội. Tương tự như 'lập công chuộc tội'.

Use merits to atone for sins.

用功劳来抵罪。[例]他虽是绑匪之一,但因天性未泯,协助警方救出人质,才得以~,减轻刑期。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

将功抵罪 (jiāng gōng dǐ zuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung