Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捱三顶四
Pinyin: ái sān dǐng sì
Meanings: Một thành ngữ mô tả tình trạng bị chèn ép từ mọi phía, chịu áp lực lớn., An idiom describing being pressed from all sides and under great pressure., 形容人群拥挤,接连不断。[出处]《平妖传》第四回“半仙到栅栏门首下马,也不进宅,径在堂中站着,众人捱三顶四,簇拥将来,一个个伸出手来,求太医看脉。”[例]覆帐之后,宾客如市,捱三顶五,不得空闲。——《醒世恒言·卖油郎独占花魁》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 厓, 扌, 一, 二, 丁, 页, 儿, 囗
Chinese meaning: 形容人群拥挤,接连不断。[出处]《平妖传》第四回“半仙到栅栏门首下马,也不进宅,径在堂中站着,众人捱三顶四,簇拥将来,一个个伸出手来,求太医看脉。”[例]覆帐之后,宾客如市,捱三顶五,不得空闲。——《醒世恒言·卖油郎独占花魁》。
Grammar: Thành ngữ này ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn học hoặc văn viết.
Example: 在公司里,他常常感到捱三顶四。
Example pinyin: zài gōng sī lǐ , tā cháng cháng gǎn dào ái sān dǐng sì 。
Tiếng Việt: Ở công ty, anh ấy thường cảm thấy bị áp lực từ mọi phía.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một thành ngữ mô tả tình trạng bị chèn ép từ mọi phía, chịu áp lực lớn.
Nghĩa phụ
English
An idiom describing being pressed from all sides and under great pressure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人群拥挤,接连不断。[出处]《平妖传》第四回“半仙到栅栏门首下马,也不进宅,径在堂中站着,众人捱三顶四,簇拥将来,一个个伸出手来,求太医看脉。”[例]覆帐之后,宾客如市,捱三顶五,不得空闲。——《醒世恒言·卖油郎独占花魁》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế