Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 捶击

Pinyin: chuí jī

Meanings: Đập mạnh, giáng xuống, To pound, to hammer, 形容人群拥挤,接连不断。[出处]《平妖传》第四回“半仙到栅栏门首下马,也不进宅,径在堂中站着,众人捱三顶四,簇拥将来,一个个伸出手来,求太医看脉。”[例]覆帐之后,宾客如市,捱三顶五,不得空闲。——《醒世恒言·卖油郎独占花魁》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 垂, 扌, 丨, 二, 凵

Chinese meaning: 形容人群拥挤,接连不断。[出处]《平妖传》第四回“半仙到栅栏门首下马,也不进宅,径在堂中站着,众人捱三顶四,簇拥将来,一个个伸出手来,求太医看脉。”[例]覆帐之后,宾客如市,捱三顶五,不得空闲。——《醒世恒言·卖油郎独占花魁》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính chất mạnh mẽ về hành động vật lý.

Example: 他用力捶击桌子。

Example pinyin: tā yòng lì chuí jī zhuō zi 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng sức đập mạnh vào bàn.

捶击
chuí jī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đập mạnh, giáng xuống

To pound, to hammer

形容人群拥挤,接连不断。[出处]《平妖传》第四回“半仙到栅栏门首下马,也不进宅,径在堂中站着,众人捱三顶四,簇拥将来,一个个伸出手来,求太医看脉。”[例]覆帐之后,宾客如市,捱三顶五,不得空闲。——《醒世恒言·卖油郎独占花魁》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

捶击 (chuí jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung