Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捻接
Pinyin: niǎn jiē
Meanings: Ghép nối hai sợi bằng cách xoắn lại với nhau., To splice two threads together by twisting them., ①将(两根绳子或一根绳子的)两个部分连结在一起。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 念, 扌, 妾
Chinese meaning: ①将(两根绳子或一根绳子的)两个部分连结在一起。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến kỹ thuật xử lý sợi hoặc dây trong ngành thủ công hoặc dệt may.
Example: 她熟练地将两根线捻接在一起。
Example pinyin: tā shú liàn dì jiāng liǎng gēn xiàn niǎn jiē zài yì qǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy khéo léo ghép hai sợi chỉ lại với nhau bằng cách xoắn chúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghép nối hai sợi bằng cách xoắn lại với nhau.
Nghĩa phụ
English
To splice two threads together by twisting them.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将(两根绳子或一根绳子的)两个部分连结在一起
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!