Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捱
Pinyin: ái
Meanings: Kéo dài, chịu đựng, To endure or drag on., ①遭受;忍受。[例]这无情棍棒,教我挨不的。——关汉卿《元曲选·窦娥冤》。[合]挨打;挨批。*②拖延;磨蹭。[例]你们不替洒家打这夫子,却在背后也慢慢地挨。——《水浒传》。*③等待。[例]好容易挨到三点半钟。——清·李宝嘉《官场现形记》。*④困难地度过或走过。[例]只得挨过此岭,且去沙角镇上了任,却来打听。——《清平山堂话本》。[合]挨日子(拖延时日);那时候挨一天算一天;挨了一年又一年。*⑤另见āi。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 厓, 扌
Chinese meaning: ①遭受;忍受。[例]这无情棍棒,教我挨不的。——关汉卿《元曲选·窦娥冤》。[合]挨打;挨批。*②拖延;磨蹭。[例]你们不替洒家打这夫子,却在背后也慢慢地挨。——《水浒传》。*③等待。[例]好容易挨到三点半钟。——清·李宝嘉《官场现形记》。*④困难地度过或走过。[例]只得挨过此岭,且去沙角镇上了任,却来打听。——《清平山堂话本》。[合]挨日子(拖延时日);那时候挨一天算一天;挨了一年又一年。*⑤另见āi。
Grammar: Thường mô tả cảm xúc hoặc tình trạng phải chịu đựng lâu dài, đặc biệt trong hoàn cảnh khó khăn.
Example: 日子很难捱。
Example pinyin: rì zi hěn nán ái 。
Tiếng Việt: Ngày tháng thật khó khăn để chịu đựng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo dài, chịu đựng
Nghĩa phụ
English
To endure or drag on.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遭受;忍受。这无情棍棒,教我挨不的。——关汉卿《元曲选·窦娥冤》。挨打;挨批
拖延;磨蹭。你们不替洒家打这夫子,却在背后也慢慢地挨。——《水浒传》
等待。好容易挨到三点半钟。——清·李宝嘉《官场现形记》
困难地度过或走过。只得挨过此岭,且去沙角镇上了任,却来打听。——《清平山堂话本》。挨日子(拖延时日);那时候挨一天算一天;挨了一年又一年
另见āi
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!