Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 捱风缉缝

Pinyin: ái fēng jī fèng

Meanings: Tìm kiếm cơ hội hoặc lợi thế qua những kẽ hở nhỏ., Seeking opportunities or advantages through small cracks., 指多方钻营,找门路。[出处]《醒世恒言·卢太学诗酒傲公侯》“别个秀才要去结交知县,还要捱风缉缝,央人引进,拜在门下,认为老师。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 厓, 扌, 㐅, 几, 咠, 纟, 逢

Chinese meaning: 指多方钻营,找门路。[出处]《醒世恒言·卢太学诗酒傲公侯》“别个秀才要去结交知县,还要捱风缉缝,央人引进,拜在门下,认为老师。”

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để nói về khả năng quan sát và tận dụng cơ hội khéo léo.

Example: 他在商场上总是善于捱风缉缝,为自己谋取利益。

Example pinyin: tā zài shāng chǎng shàng zǒng shì shàn yú ái fēng jī fèng , wèi zì jǐ móu qǔ lì yì 。

Tiếng Việt: Trong thương trường, anh ấy luôn giỏi tìm kiếm cơ hội cho mình qua những kẽ hở nhỏ nhất.

捱风缉缝
ái fēng jī fèng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm kiếm cơ hội hoặc lợi thế qua những kẽ hở nhỏ.

Seeking opportunities or advantages through small cracks.

指多方钻营,找门路。[出处]《醒世恒言·卢太学诗酒傲公侯》“别个秀才要去结交知县,还要捱风缉缝,央人引进,拜在门下,认为老师。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

捱风缉缝 (ái fēng jī fèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung