Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: niǎn

Meanings: Xoay, vặn (nhẹ nhàng), To twist or turn gently., ①手乱的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①手乱的样子。

Hán Việt reading: bổn

Grammar: Động từ thường dùng để diễn tả hành động xoay hoặc vặn nhẹ một vật nào đó. Thường đứng trước danh từ chỉ vật bị tác động.

Example: 他轻轻地捹动门把手。

Example pinyin: tā qīng qīng dì bèn dòng mén bǎ shǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhẹ nhàng xoay nắm đấm cửa.

niǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xoay, vặn (nhẹ nhàng)

bổn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To twist or turn gently.

手乱的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...