Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扇动
Pinyin: shān dòng
Meanings: Làm cho cánh tay hoặc vật gì đó chuyển động qua lại, tạo gió hoặc tác động lên không khí., To move arms or something back and forth, creating wind or affecting the air., ①小船。[例]一叶扁舟。[例]扁舟寻钓翁。——唐·李白《还山留别金门知己》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 户, 羽, 云, 力
Chinese meaning: ①小船。[例]一叶扁舟。[例]扁舟寻钓翁。——唐·李白《还山留别金门知己》。
Grammar: Động từ, thường mô tả hành động tạo ra luồng gió hoặc chuyển động qua lại.
Example: 他轻轻扇动扇子。
Example pinyin: tā qīng qīng shān dòng shàn zi 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhẹ nhàng quạt chiếc quạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm cho cánh tay hoặc vật gì đó chuyển động qua lại, tạo gió hoặc tác động lên không khí.
Nghĩa phụ
English
To move arms or something back and forth, creating wind or affecting the air.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小船。一叶扁舟。扁舟寻钓翁。——唐·李白《还山留别金门知己》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!