Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扁舟

Pinyin: piān zhōu

Meanings: Một chiếc thuyền nhỏ, thường mang tính biểu tượng trong văn thơ cổ., A small boat, often symbolic in ancient poetry., ①常绿乔木(Biotaorientalis),叶子像鳞片,果实呈球形。木材可做建筑材料和器物。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 户, 舟

Chinese meaning: ①常绿乔木(Biotaorientalis),叶子像鳞片,果实呈球形。木材可做建筑材料和器物。

Grammar: Danh từ mang yếu tố văn học, thường xuất hiện trong thơ ca.

Example: 诗人坐在一叶扁舟上。

Example pinyin: shī rén zuò zài yí yè piān zhōu shàng 。

Tiếng Việt: Nhà thơ ngồi trên một chiếc thuyền nhỏ.

扁舟
piān zhōu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một chiếc thuyền nhỏ, thường mang tính biểu tượng trong văn thơ cổ.

A small boat, often symbolic in ancient poetry.

常绿乔木(Biotaorientalis),叶子像鳞片,果实呈球形。木材可做建筑材料和器物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扁舟 (piān zhōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung