Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 才广妨身

Pinyin: cái guǎng fáng shēn

Meanings: Tài năng rộng lớn nhưng gây trở ngại cho bản thân., Having great talents may bring harm to oneself., 妨妨害。自恃才能广博,有时反而害了自己。[出处]元·周文质《斗鹌鹑·自悟》“套曲看了些英雄休争闲气,为功名将命亏……常言道才广妨身,官高害已。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 才, 广, 女, 方, 身

Chinese meaning: 妨妨害。自恃才能广博,有时反而害了自己。[出处]元·周文质《斗鹌鹑·自悟》“套曲看了些英雄休争闲气,为功名将命亏……常言道才广妨身,官高害已。”

Grammar: Thành ngữ này mang tính triết lý, phản ánh mối quan hệ phức tạp giữa tài năng và hoàn cảnh sống.

Example: 他虽然才广妨身,但依然勇往直前。

Example pinyin: tā suī rán cái guǎng fáng shēn , dàn yī rán yǒng wǎng zhí qián 。

Tiếng Việt: Mặc dù tài năng rộng lớn nhưng gây trở ngại cho bản thân, anh ấy vẫn tiếp tục tiến lên phía trước.

才广妨身
cái guǎng fáng shēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài năng rộng lớn nhưng gây trở ngại cho bản thân.

Having great talents may bring harm to oneself.

妨妨害。自恃才能广博,有时反而害了自己。[出处]元·周文质《斗鹌鹑·自悟》“套曲看了些英雄休争闲气,为功名将命亏……常言道才广妨身,官高害已。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
广#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

才广妨身 (cái guǎng fáng shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung