Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 手脚干净

Pinyin: shǒu jiǎo gān jìng

Meanings: Hành động sạch sẽ, không lưu dấu vết; cũng ám chỉ người liêm khiết, không tham lam, Clean actions, without leaving traces; also refers to being honest and not greedy, 比喻廉洁奉公。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 手, 却, 月, 干, 争, 冫

Chinese meaning: 比喻廉洁奉公。

Grammar: Thành ngữ, có thể dùng để mô tả hành động cụ thể hoặc tính cách của con người.

Example: 他是一个手脚干净的人。

Example pinyin: tā shì yí gè shǒu jiǎo gàn jìng de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người hành động sạch sẽ, không lưu dấu vết.

手脚干净
shǒu jiǎo gān jìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động sạch sẽ, không lưu dấu vết; cũng ám chỉ người liêm khiết, không tham lam

Clean actions, without leaving traces; also refers to being honest and not greedy

比喻廉洁奉公。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

手脚干净 (shǒu jiǎo gān jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung