Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 手胼足胝
Pinyin: shǒu pián zú zhī
Meanings: Bàn tay và bàn chân chai sạn, biểu thị sự lao động vất vả, Calloused hands and feet, symbolizing hard labor, 胼、胝手掌、足底的老茧。手掌足底生满老茧。形容经常地辛勤劳动。[出处]《韩非子·外储说左上》“手足胼胝,面目黧黑,劳有功者也。”《荀子·子道》有人于此,夙兴夜寐,耕耘树艺,手足胼胝以养其亲,然而无孝之名,何也?[例]我等虽肝脑涂地,~,亦所甘心。——明·许仲琳《封神演义》第二十三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 手, 并, 月, 口, 龰, 氐
Chinese meaning: 胼、胝手掌、足底的老茧。手掌足底生满老茧。形容经常地辛勤劳动。[出处]《韩非子·外储说左上》“手足胼胝,面目黧黑,劳有功者也。”《荀子·子道》有人于此,夙兴夜寐,耕耘树艺,手足胼胝以养其亲,然而无孝之名,何也?[例]我等虽肝脑涂地,~,亦所甘心。——明·许仲琳《封神演义》第二十三回。
Grammar: Thành ngữ, thường được sử dụng để miêu tả trạng thái của con người qua lao động.
Example: 农民的手胼足胝见证了他们的辛勤劳动。
Example pinyin: nóng mín de shǒu pián zú zhī jiàn zhèng le tā men de xīn qín láo dòng 。
Tiếng Việt: Bàn tay và bàn chân chai sạn của nông dân chứng minh sự lao động vất vả của họ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn tay và bàn chân chai sạn, biểu thị sự lao động vất vả
Nghĩa phụ
English
Calloused hands and feet, symbolizing hard labor
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胼、胝手掌、足底的老茧。手掌足底生满老茧。形容经常地辛勤劳动。[出处]《韩非子·外储说左上》“手足胼胝,面目黧黑,劳有功者也。”《荀子·子道》有人于此,夙兴夜寐,耕耘树艺,手足胼胝以养其亲,然而无孝之名,何也?[例]我等虽肝脑涂地,~,亦所甘心。——明·许仲琳《封神演义》第二十三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế