Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 才望高雅
Pinyin: cái wàng gāo yǎ
Meanings: Có tài năng và danh vọng cao quý, thanh tao., Possessing high talent and noble reputation., 形容人富有才学,享有很高的声望,不同流俗。[出处]《旧唐书·陆象先传》“陆景初才望高雅,非常所及。”[例]先生~,人人景慕。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 才, 亡, 月, 王, 亠, 冋, 口, 牙, 隹
Chinese meaning: 形容人富有才学,享有很高的声望,不同流俗。[出处]《旧唐书·陆象先传》“陆景初才望高雅,非常所及。”[例]先生~,人人景慕。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để khen ngợi những người có vị thế và tài năng đặc biệt trong xã hội.
Example: 他是一个才望高雅的学者。
Example pinyin: tā shì yí gè cái wàng gāo yǎ de xué zhě 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một học giả có tài năng và danh vọng cao quý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có tài năng và danh vọng cao quý, thanh tao.
Nghĩa phụ
English
Possessing high talent and noble reputation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人富有才学,享有很高的声望,不同流俗。[出处]《旧唐书·陆象先传》“陆景初才望高雅,非常所及。”[例]先生~,人人景慕。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế