Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扁刷

Pinyin: biǎn shuā

Meanings: Loại bàn chải có mặt phẳng, thường dùng để sơn tường hoặc vệ sinh bề mặt rộng., A flat brush, often used for painting walls or cleaning large surfaces., ①一个人所擅长之处,一个人的优势所在。[例]我们要善于用人之所长。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 户, 刂

Chinese meaning: ①一个人所擅长之处,一个人的优势所在。[例]我们要善于用人之所长。

Grammar: Danh từ chỉ công cụ hoặc vật dụng có hình dạng dẹt.

Example: 他用扁刷涂墙。

Example pinyin: tā yòng biǎn shuā tú qiáng 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng bàn chải phẳng để sơn tường.

扁刷
biǎn shuā
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bàn chải có mặt phẳng, thường dùng để sơn tường hoặc vệ sinh bề mặt rộng.

A flat brush, often used for painting walls or cleaning large surfaces.

一个人所擅长之处,一个人的优势所在。我们要善于用人之所长

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扁刷 (biǎn shuā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung