Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhèn

Meanings: Mảng, trận (như mưa, gió...), đơn vị quân đội., Patch, bout (of rain, wind...), military unit., ①见“阵”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 車, 阝

Chinese meaning: ①见“阵”。

Grammar: Danh từ, thường kết hợp với danh từ biểu thị hiện tượng thời tiết hoặc sự việc ngắn hạn.

Example: 一阵风吹过,树叶纷纷飘落。

Example pinyin: yí zhèn fēng chuī guò , shù yè fēn fēn piāo luò 。

Tiếng Việt: Một cơn gió thổi qua, lá cây rơi lả tả.

zhèn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mảng, trận (như mưa, gió...), đơn vị quân đội.

Patch, bout (of rain, wind...), military unit.

见“阵”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

陣 (zhèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung