Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 除狼得虎

Pinyin: chú láng dé hǔ

Meanings: Diệt trừ con sói thì lại gặp con hổ (ý nói thay đổi tình trạng xấu nhưng lại dẫn tới tình trạng tệ hơn)., Get rid of the wolf only to encounter a tiger (implies solving one bad situation but ending up in a worse one)., 比喻除去一害又来一害。[出处]《金史·陈规传》“近虽遗官谦察,治其奸滥,易其疲软,然代者亦非选择,所谓除狼得虎也。”[例]孙坚乃东猛虎;若打破洛阳,杀了董卓,正是除狼而得虎也。——《三国演义》第五回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 余, 阝, 犭, 良, 㝵, 彳, 几, 虍

Chinese meaning: 比喻除去一害又来一害。[出处]《金史·陈规传》“近虽遗官谦察,治其奸滥,易其疲软,然代者亦非选择,所谓除狼得虎也。”[例]孙坚乃东猛虎;若打破洛阳,杀了董卓,正是除狼而得虎也。——《三国演义》第五回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để diễn tả sự thất vọng trong kết quả.

Example: 这次改革就像除狼得虎,问题更多了。

Example pinyin: zhè cì gǎi gé jiù xiàng chú láng dé hǔ , wèn tí gèng duō le 。

Tiếng Việt: Cuộc cải cách lần này giống như diệt sói lại gặp hổ, vấn đề càng nhiều hơn.

除狼得虎
chú láng dé hǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diệt trừ con sói thì lại gặp con hổ (ý nói thay đổi tình trạng xấu nhưng lại dẫn tới tình trạng tệ hơn).

Get rid of the wolf only to encounter a tiger (implies solving one bad situation but ending up in a worse one).

比喻除去一害又来一害。[出处]《金史·陈规传》“近虽遗官谦察,治其奸滥,易其疲软,然代者亦非选择,所谓除狼得虎也。”[例]孙坚乃东猛虎;若打破洛阳,杀了董卓,正是除狼而得虎也。——《三国演义》第五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...