Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiàn

Meanings: Lún xuống, sa lầy., To sink, to fall into a trap., ①古同“陷”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“陷”。

Hán Việt reading: hãm

Grammar: Động từ một âm tiết, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại; chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ hoặc ngữ cảnh mang tính hình tượng.

Example: 他陥入了困境。

Example pinyin: tā xiàn rù le kùn jìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã lún vào tình thế khó khăn.

xiàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lún xuống, sa lầy.

hãm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To sink, to fall into a trap.

古同“陷”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

陥 (xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung