Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 除残去秽

Pinyin: chú cán qù huì

Meanings: Diệt trừ tàn dư và loại bỏ những thứ dơ bẩn., Eliminate remnants and get rid of filth., 残残暴。秽污秽,比喻恶势力。清除社会上的残暴、腐朽势力。[出处]三国·魏·曹操《让县自明本志令》“故在济南,始除残去秽,平心选举,违忤诸常待。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 余, 阝, 戋, 歹, 厶, 土, 岁, 禾

Chinese meaning: 残残暴。秽污秽,比喻恶势力。清除社会上的残暴、腐朽势力。[出处]三国·魏·曹操《让县自明本志令》“故在济南,始除残去秽,平心选举,违忤诸常待。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn cảnh chính trị hoặc xã hội.

Example: 革命的目的就是除残去秽,建立新秩序。

Example pinyin: gé mìng de mù dì jiù shì chú cán qù huì , jiàn lì xīn zhì xù 。

Tiếng Việt: Mục đích của cuộc cách mạng là diệt trừ tàn dư và xây dựng trật tự mới.

除残去秽
chú cán qù huì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diệt trừ tàn dư và loại bỏ những thứ dơ bẩn.

Eliminate remnants and get rid of filth.

残残暴。秽污秽,比喻恶势力。清除社会上的残暴、腐朽势力。[出处]三国·魏·曹操《让县自明本志令》“故在济南,始除残去秽,平心选举,违忤诸常待。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

除残去秽 (chú cán qù huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung