Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 除邪惩恶

Pinyin: chú xié chéng è

Meanings: Diệt trừ cái xấu và trừng phạt cái ác., Eliminate evil and punish wickedness., 惩处罚。清除邪气,惩办坏人。[出处]鲁迅《集个集·编畜记》“他爱看侠士小说,固此发了游侠狂,硬要到各处去除邪惩恶,碰了种种钉子。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 余, 阝, 牙, 征, 心, 亚

Chinese meaning: 惩处罚。清除邪气,惩办坏人。[出处]鲁迅《集个集·编畜记》“他爱看侠士小说,固此发了游侠狂,硬要到各处去除邪惩恶,碰了种种钉子。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ (成语), mang tính biểu tượng cho công lý và đạo đức. Thường xuất hiện trong văn nói hoặc viết về luật pháp, đạo đức xã hội.

Example: 警察的职责是除邪惩恶。

Example pinyin: jǐng chá de zhí zé shì chú xié chéng è 。

Tiếng Việt: Trách nhiệm của cảnh sát là diệt trừ cái xấu và trừng trị cái ác.

除邪惩恶
chú xié chéng è
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diệt trừ cái xấu và trừng phạt cái ác.

Eliminate evil and punish wickedness.

惩处罚。清除邪气,惩办坏人。[出处]鲁迅《集个集·编畜记》“他爱看侠士小说,固此发了游侠狂,硬要到各处去除邪惩恶,碰了种种钉子。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...