Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 院士

Pinyin: yuàn shì

Meanings: Viện sĩ, thành viên của viện hàn lâm., Academician, member of an academy., ①科学院内部分高级研究人员的称号。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 完, 阝, 一, 十

Chinese meaning: ①科学院内部分高级研究人员的称号。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ những người có thành tựu khoa học hoặc văn hóa nổi bật.

Example: 他是中国科学院的院士。

Example pinyin: tā shì zhōng guó kē xué yuàn de yuàn shì 。

Tiếng Việt: Ông ấy là viện sĩ của Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc.

院士
yuàn shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viện sĩ, thành viên của viện hàn lâm.

Academician, member of an academy.

科学院内部分高级研究人员的称号

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

院士 (yuàn shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung