Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 除患兴利

Pinyin: chú huàn xīng lì

Meanings: Loại bỏ mối lo ngại và phát triển những lợi ích., Eliminate worries and develop benefits., 清除祸患,兴办有利的事业。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 余, 阝, 串, 心, 一, 八, 𭕄, 刂, 禾

Chinese meaning: 清除祸患,兴办有利的事业。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn cảnh kinh tế hoặc xã hội.

Example: 这个计划可以除患兴利,促进地区发展。

Example pinyin: zhè ge jì huà kě yǐ chú huàn xīng lì , cù jìn dì qū fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Kế hoạch này có thể loại bỏ mối lo ngại và phát triển lợi ích, thúc đẩy sự phát triển khu vực.

除患兴利
chú huàn xīng lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ mối lo ngại và phát triển những lợi ích.

Eliminate worries and develop benefits.

清除祸患,兴办有利的事业。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

除患兴利 (chú huàn xīng lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung