Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 异言

Pinyin: yì yán

Meanings: Lời nói khác biệt, ý kiến trái chiều., Different words, dissenting opinions., ①不同意见、言论。[例]并无异言。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 巳, 廾, 言

Chinese meaning: ①不同意见、言论。[例]并无异言。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh tranh luận hoặc thảo luận.

Example: 对于这个问题,大家没有异言。

Example pinyin: duì yú zhè ge wèn tí , dà jiā méi yǒu yì yán 。

Tiếng Việt: Về vấn đề này, mọi người không có ý kiến khác biệt.

异言
yì yán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói khác biệt, ý kiến trái chiều.

Different words, dissenting opinions.

不同意见、言论。并无异言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...