Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弃世

Pinyin: qì shì

Meanings: Rời bỏ thế gian, ý chỉ việc qua đời, mất đi (cách nói trang trọng)., To leave this world; a formal way to say someone has passed away., ①离开人世,指人死亡。[例]超凡绝俗,遗世独立;放弃世俗生活。[例]弃世则无累。——《庄子·达生》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 廾, 𠫓, 世

Chinese meaning: ①离开人世,指人死亡。[例]超凡绝俗,遗世独立;放弃世俗生活。[例]弃世则无累。——《庄子·达生》。

Grammar: Động từ thường dùng trong văn viết hoặc ngôn ngữ chính thức để nói về cái chết của ai đó.

Example: 他因病弃世。

Example pinyin: tā yīn bìng qì shì 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã qua đời vì bệnh tật.

弃世 - qì shì
弃世
qì shì

📷 Tháp điều khiển sân bay quân sự Forma RAF Catfoss trong Thế chiến thứ hai, phía đông Yorkshire

弃世
qì shì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rời bỏ thế gian, ý chỉ việc qua đời, mất đi (cách nói trang trọng).

To leave this world; a formal way to say someone has passed away.

离开人世,指人死亡。超凡绝俗,遗世独立;放弃世俗生活。弃世则无累。——《庄子·达生》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...