Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弃恶从善

Pinyin: qì è cóng shàn

Meanings: Bỏ điều ác làm điều thiện, To abandon evil and follow goodness, 丢弃邪恶行为去做好事。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 廾, 𠫓, 亚, 心, 人, 䒑, 口, 羊

Chinese meaning: 丢弃邪恶行为去做好事。

Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, dùng để nói về việc thay đổi bản thân từ xấu sang tốt.

Example: 他决定弃恶从善,重新做人。

Example pinyin: tā jué dìng qì è cóng shàn , chóng xīn zuò rén 。

Tiếng Việt: Anh ta quyết định bỏ điều ác làm điều thiện, làm lại cuộc đời.

弃恶从善
qì è cóng shàn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ điều ác làm điều thiện

To abandon evil and follow goodness

丢弃邪恶行为去做好事。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...