Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 异馥

Pinyin: yì fù

Meanings: Hương thơm đặc biệt, kỳ lạ., A particularly unusual or exotic aroma., ①奇特的香气。[例]可鼻则有荷叶之清香,荷花之异馥。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 巳, 廾, 复, 香

Chinese meaning: ①奇特的香气。[例]可鼻则有荷叶之清香,荷花之异馥。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。

Grammar: Từ gốc mang sắc thái văn học, thường được dùng trong văn cảnh cao cấp để miêu tả mùi hương độc đáo.

Example: 花丛中散发出异馥。

Example pinyin: huā cóng zhōng sàn fā chū yì fù 。

Tiếng Việt: Từ bụi hoa tỏa ra một hương thơm kỳ lạ.

异馥
yì fù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hương thơm đặc biệt, kỳ lạ.

A particularly unusual or exotic aroma.

奇特的香气。可鼻则有荷叶之清香,荷花之异馥。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...