Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弃义倍信

Pinyin: qì yì bèi xìn

Meanings: Bỏ đi lòng nghĩa khí và phản bội niềm tin, chỉ hành vi bất tín bất nghĩa., To abandon righteousness and break one's promises; betrayal of trust and loyalty., 背离信义。指不讲道义,不守信用。倍,通背”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 廾, 𠫓, 丶, 乂, 亻, 咅, 言

Chinese meaning: 背离信义。指不讲道义,不守信用。倍,通背”。

Grammar: Thành ngữ mang tính phê phán hành vi xấu xa, thất đức, thường dùng trong văn cảnh nghiêm trọng.

Example: 他的行为无疑是弃义倍信的表现。

Example pinyin: tā de xíng wéi wú yí shì qì yì bèi xìn de biǎo xiàn 。

Tiếng Việt: Hành động của anh ta rõ ràng là biểu hiện của việc bất nghĩa và phản bội niềm tin.

弃义倍信
qì yì bèi xìn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ đi lòng nghĩa khí và phản bội niềm tin, chỉ hành vi bất tín bất nghĩa.

To abandon righteousness and break one's promises; betrayal of trust and loyalty.

背离信义。指不讲道义,不守信用。倍,通背”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弃义倍信 (qì yì bèi xìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung