Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 调演
Pinyin: diào yǎn
Meanings: Biểu diễn lưu động (ví dụ: đoàn kịch di chuyển giữa các địa điểm), To perform on tour, ①调集文艺团体或演员到一起演出。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 周, 讠, 寅, 氵
Chinese meaning: ①调集文艺团体或演员到一起演出。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực nghệ thuật.
Example: 这个剧团将在全国调演。
Example pinyin: zhè ge jù tuán jiāng zài quán guó diào yǎn 。
Tiếng Việt: Đoàn kịch này sẽ biểu diễn lưu động trên toàn quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu diễn lưu động (ví dụ: đoàn kịch di chuyển giữa các địa điểm)
Nghĩa phụ
English
To perform on tour
Nghĩa tiếng trung
中文释义
调集文艺团体或演员到一起演出
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!