Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诿过
Pinyin: wěi guò
Meanings: Đổ lỗi cho người khác, To blame others, to pass the buck, ①推卸(责任)
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 委, 讠, 寸, 辶
Chinese meaning: ①推卸(责任)
Grammar: Động từ ghép, có tính chất trang trọng hơn so với cách diễn đạt thông thường.
Example: 不要诿过于人。
Example pinyin: bú yào wěi guò yú rén 。
Tiếng Việt: Đừng đổ lỗi cho người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đổ lỗi cho người khác
Nghĩa phụ
English
To blame others, to pass the buck
Nghĩa tiếng trung
中文释义
推卸(责任)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!