Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谀
Pinyin: yú
Meanings: Tâng bốc, nịnh bợ, To flatter or fawn upon., ①谄媚的话。[例]唯囿是恢,唯谀是信。——《汉书·韦贤传》。[合]谀史(有溢美之辞的史传)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 臾, 讠
Chinese meaning: ①谄媚的话。[例]唯囿是恢,唯谀是信。——《汉书·韦贤传》。[合]谀史(有溢美之辞的史传)。
Hán Việt reading: du
Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, thường xuất hiện trong cụm từ ghép (ví dụ: 谀辞 - lời tâng bốc).
Example: 阿谀奉承。
Example pinyin: ē yú fèng chéng 。
Tiếng Việt: Nịnh bợ xu nịnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâng bốc, nịnh bợ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
du
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To flatter or fawn upon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谄媚的话。唯囿是恢,唯谀是信。——《汉书·韦贤传》。谀史(有溢美之辞的史传)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!