Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 课嘴撩牙
Pinyin: kè zuǐ liáo yá
Meanings: Nói chuyện tán gẫu trong giờ học, không chú tâm nghe giảng., Chatting during class, not paying attention to the lecture., 搬唇弄舌。课,用同嗑”。[出处]明·陶宗仪《南村辍耕录·连枝秀》“锦心绣腹,宣扬《老子》经文,发科打诨,不离机锋;课嘴撩牙,长存道眼。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 果, 讠, 口, 觜, 尞, 扌, 牙
Chinese meaning: 搬唇弄舌。课,用同嗑”。[出处]明·陶宗仪《南村辍耕录·连枝秀》“锦心绣腹,宣扬《老子》经文,发科打诨,不离机锋;课嘴撩牙,长存道眼。”
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa tiêu cực, nhắc nhở học sinh chú tâm học tập.
Example: 上课时不要课嘴撩牙,要专心听讲。
Example pinyin: shàng kè shí bú yào kè zuǐ liáo yá , yào zhuān xīn tīng jiǎng 。
Tiếng Việt: Trong giờ học đừng tán gẫu, hãy tập trung lắng nghe giảng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói chuyện tán gẫu trong giờ học, không chú tâm nghe giảng.
Nghĩa phụ
English
Chatting during class, not paying attention to the lecture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
搬唇弄舌。课,用同嗑”。[出处]明·陶宗仪《南村辍耕录·连枝秀》“锦心绣腹,宣扬《老子》经文,发科打诨,不离机锋;课嘴撩牙,长存道眼。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế