Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 调护
Pinyin: tiáo hù
Meanings: Chăm sóc, điều dưỡng, To take care of, to nurse, ①调理保护;调养护理。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 周, 讠, 户, 扌
Chinese meaning: ①调理保护;调养护理。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến việc chăm sóc sức khỏe hoặc điều trị y tế.
Example: 护士正在细心调护病人。
Example pinyin: hù shì zhèng zài xì xīn tiáo hù bìng rén 。
Tiếng Việt: Y tá đang chăm sóc bệnh nhân một cách cẩn thận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chăm sóc, điều dưỡng
Nghĩa phụ
English
To take care of, to nurse
Nghĩa tiếng trung
中文释义
调理保护;调养护理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!