Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 调焦

Pinyin: tiáo jiāo

Meanings: Điều chỉnh tiêu cự (thường dùng trong máy ảnh hoặc kính hiển vi), To focus (commonly used for cameras or microscopes), ①调整焦距使物像清楚。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 周, 讠, 灬, 隹

Chinese meaning: ①调整焦距使物像清楚。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chuyên dùng cho thiết bị kỹ thuật như máy ảnh hoặc kính hiển vi.

Example: 请调焦以便拍摄清晰的照片。

Example pinyin: qǐng diào jiāo yǐ biàn pāi shè qīng xī de zhào piàn 。

Tiếng Việt: Hãy điều chỉnh tiêu cự để chụp ảnh rõ nét.

调焦
tiáo jiāo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều chỉnh tiêu cự (thường dùng trong máy ảnh hoặc kính hiển vi)

To focus (commonly used for cameras or microscopes)

调整焦距使物像清楚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...