Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诽誉在俗
Pinyin: fěi yù zài sú
Meanings: Tiếng xấu hay tiếng tốt đều nằm ở cách nhìn của người đời., Good or bad reputation depends on people's perspectives., 诽指诽谤;誉赞扬;俗风气、习惯。诽谤或赞扬在于当时的风习。[又]来引申指风气、习惯的作用非常大。[出处]汉·刘安《淮南子·齐俗训》“故趋舍同,诽誉在俗;意行钧,穷达在时。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 讠, 非, 兴, 言, 土, 亻, 谷
Chinese meaning: 诽指诽谤;誉赞扬;俗风气、习惯。诽谤或赞扬在于当时的风习。[又]来引申指风气、习惯的作用非常大。[出处]汉·刘安《淮南子·齐俗训》“故趋舍同,诽誉在俗;意行钧,穷达在时。”
Grammar: Thành ngữ cố định, sử dụng trong ngữ cảnh bàn về danh tiếng và dư luận xã hội.
Example: 诽誉在俗,不必太在意别人的评价。
Example pinyin: fěi yù zài sú , bú bì tài zài yì bié rén de píng jià 。
Tiếng Việt: Tiếng xấu hay tốt đều nằm ở phong tục, đừng quá quan tâm đến đánh giá của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng xấu hay tiếng tốt đều nằm ở cách nhìn của người đời.
Nghĩa phụ
English
Good or bad reputation depends on people's perspectives.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诽指诽谤;誉赞扬;俗风气、习惯。诽谤或赞扬在于当时的风习。[又]来引申指风气、习惯的作用非常大。[出处]汉·刘安《淮南子·齐俗训》“故趋舍同,诽誉在俗;意行钧,穷达在时。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế