Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诿卸

Pinyin: wěi xiè

Meanings: Đổ lỗi, thoái thác trách nhiệm, To shift blame, to shirk responsibility, ①研究或讨论的问题。*②急待解决的问题。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 委, 讠, 卩, 𦈢

Chinese meaning: ①研究或讨论的问题。*②急待解决的问题。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn nói mang sắc thái tiêu cực.

Example: 他总是诿卸责任。

Example pinyin: tā zǒng shì wěi xiè zé rèn 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn đổ lỗi cho người khác.

诿卸
wěi xiè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đổ lỗi, thoái thác trách nhiệm

To shift blame, to shirk responsibility

研究或讨论的问题

急待解决的问题

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诿卸 (wěi xiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung