Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诸位
Pinyin: zhū wèi
Meanings: Các vị, quý vị (dùng để gọi nhiều người một cách trang trọng)., Ladies and gentlemen, esteemed guests., ①敬辞称各位。[例]诸位父老乡亲,小人对不住了。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 者, 讠, 亻, 立
Chinese meaning: ①敬辞称各位。[例]诸位父老乡亲,小人对不住了。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong bài phát biểu hoặc lời chào trang trọng.
Example: 诸位好!
Example pinyin: zhū wèi hǎo !
Tiếng Việt: Kính chào quý vị!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các vị, quý vị (dùng để gọi nhiều người một cách trang trọng).
Nghĩa phụ
English
Ladies and gentlemen, esteemed guests.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敬辞称各位。诸位父老乡亲,小人对不住了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!