Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 请先入瓮
Pinyin: qǐng xiān rù wèng
Meanings: Mời ai đó vào tròng trước khi bị hại ngược lại., Invite someone into a trap before they harm you in return., 指请先受审认罪。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 讠, 青, 儿, 入, 公, 瓦
Chinese meaning: 指请先受审认罪。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang tính chiến thuật hoặc cảnh giác cao độ. Ít phổ biến trong ngôn ngữ đời thường.
Example: 我们不能请先入瓮,要小心提防。
Example pinyin: wǒ men bù néng qǐng xiān rù wèng , yào xiǎo xīn dī fáng 。
Tiếng Việt: Chúng ta không thể mời người khác vào tròng, phải cẩn thận đề phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mời ai đó vào tròng trước khi bị hại ngược lại.
Nghĩa phụ
English
Invite someone into a trap before they harm you in return.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指请先受审认罪。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế