Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shěn

Meanings: Nhắc nhở, khuyên bảo (cổ), To remind, to advise (archaic), ①详尽。[例]觉我形秽,自知既谂,而不敢不勉,以期无玷于知己。——明·陈子壮《与孔玉横少宗伯》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 念, 讠

Chinese meaning: ①详尽。[例]觉我形秽,自知既谂,而不敢不勉,以期无玷于知己。——明·陈子壮《与孔玉横少宗伯》。

Hán Việt reading: thẩm

Grammar: Động từ mang sắc thái cổ xưa, hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 老者常常谂后辈要努力。

Example pinyin: lǎo zhě cháng cháng shěn hòu bèi yào nǔ lì 。

Tiếng Việt: Người già thường nhắc nhở thế hệ sau phải cố gắng.

shěn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhắc nhở, khuyên bảo (cổ)

thẩm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To remind, to advise (archaic)

详尽。觉我形秽,自知既谂,而不敢不勉,以期无玷于知己。——明·陈子壮《与孔玉横少宗伯》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...