Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 调情
Pinyin: tiáo qíng
Meanings: Thả thính, tán tỉnh, ve vãn, To flirt, to court, ①男女之间进行挑逗、嬉笑。[例]他正和一个女人调情时被妻子撞见了。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 周, 讠, 忄, 青
Chinese meaning: ①男女之间进行挑逗、嬉笑。[例]他正和一个女人调情时被妻子撞见了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tình cảm lãng mạn hoặc khiêu khích nhẹ nhàng.
Example: 他经常在微信上调情女生。
Example pinyin: tā jīng cháng zài wēi xìn shàng tiáo qíng nǚ shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường thả thính các bạn nữ trên WeChat.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thả thính, tán tỉnh, ve vãn
Nghĩa phụ
English
To flirt, to court
Nghĩa tiếng trung
中文释义
男女之间进行挑逗、嬉笑。他正和一个女人调情时被妻子撞见了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!