Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 请示

Pinyin: qǐng shì

Meanings: Xin chỉ thị, hỏi ý kiến cấp trên., To request instructions or guidance from superiors., ①下级向上级请求指示。[例]向中央请示。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 讠, 青, 示

Chinese meaning: ①下级向上级请求指示。[例]向中央请示。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong môi trường công việc hoặc quan hệ cấp bậc.

Example: 他向上级请示如何处理这个情况。

Example pinyin: tā xiàng shàng jí qǐng shì rú hé chǔ lǐ zhè ge qíng kuàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy xin chỉ thị từ cấp trên về cách xử lý tình huống này.

请示
qǐng shì
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xin chỉ thị, hỏi ý kiến cấp trên.

To request instructions or guidance from superiors.

下级向上级请求指示。向中央请示

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

请示 (qǐng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung